跳转到内容

维基百科:其他语言的维基百科特色列表/越南语版

维基百科,自由的百科全书

条目一览

[编辑]
越南语版“Wikipedia:特色列表”条目一览
# 越南语版条目 隶属于 中文版条目 语言数
1 Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ 维基媒体列表条目、维基媒体担任职务人物列表 美国总统列表 特色列表 136
2 Quả bóng vàng châu Âu 体育奖项 金球奖 (足球) 85
3 Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên Vương 天王星的卫星 典范条目 76
4 Danh sách quân chủ Pháp 维基媒体列表条目 法国君主列表 74
5 Bảng mã IOC 维基媒体列表条目 国际奥委会国家或地区编码列表 68
6 Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất 奥斯卡金像奖、最佳男演员奖 奥斯卡最佳男主角奖 66
7 Danh sách người đoạt giải Nobel 维基媒体列表条目 诺贝尔奖得主列表 特色列表 60
8 FIFA 100 奖品 FIFA 100 59
9 Danh sách người đoạt giải Nobel Hòa bình 维基媒体列表条目 诺贝尔和平奖得主列表 特色列表 54
10 Danh sách người đoạt giải Nobel Vật lý 维基媒体列表条目 诺贝尔物理学奖得主列表 特色列表 53
11 Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học 维基媒体列表条目 诺贝尔生理学或医学奖得主列表 特色列表 53
12 Giải Oscar lần thứ 82 奥斯卡金像奖颁奖典礼 第82届奥斯卡金像奖 典范条目 51
13 Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học 维基媒体列表条目 诺贝尔化学奖得主列表 特色列表 51
14 Chiếc giày vàng châu Âu 体育奖项 欧洲金靴奖 49
15 Giải Oscar lần thứ 1 奥斯卡金像奖颁奖典礼 第1届奥斯卡金像奖 49
16 Danh sách thuốc thiết yếu của WHO 文献 世界卫生组织基本药物标准清单 特色列表 47
17 Giải Oscar lần thứ 73 奥斯卡金像奖颁奖典礼 第73届奥斯卡金像奖 43
18 Danh sách 100 ngôi sao điện ảnh của Viện phim Mỹ 维基媒体列表条目 AFI百年百大明星 41
19 Danh sách di sản thế giới tại Áo 维基媒体列表条目 奥地利世界遗产名录 特色列表 37
20 Giải Mercury 奖励 水星音乐奖 37
21 Danh sách quốc gia không có lực lượng vũ trang 维基媒体列表条目 无军队国家列表 37
22 Danh sách chi khủng long 维基媒体列表条目 恐龙列表 36
23 Danh sách album bán chạy nhất thế giới 维基媒体音乐相关列表 全球最畅销专辑列表 35
24 Nhân vật Wikimedia của năm 奖励 年度维基人 35
25 Danh sách di sản thế giới tại Ukraina 维基媒体列表条目 乌克兰世界遗产列表 35
26 Danh sách 72 nhân vật được ghi tên trên tháp Eiffel 奖励、款识、列表 埃菲尔铁塔上所刻的72人列表 34
27 Danh sách di sản thế giới tại Phần Lan 维基媒体列表条目 芬兰世界遗产列表 特色列表 33
28 Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh 维基媒体列表条目 英格兰足球冠军 33
29 Trưởng quan Bắt Chuột tại Văn phòng Nội các 称谓、职位 内阁办公厅首席捕鼠官 32
30 Danh sách đĩa nhạc của Lady Gaga 维基媒体 艺术家作品列表 女神卡卡音乐作品列表 32
31 Danh sách di sản thế giới tại Na Uy 维基媒体列表条目 挪威世界遗产列表 特色列表 32
32 Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam 维基媒体列表条目 越南世界遗产列表 特色列表 32
33 Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League 维基媒体列表条目 欧洲冠军联赛决赛列表 30
34 Danh sách tập phim Naruto 维基媒体列表条目 火影忍者动画集数列表 30
35 Danh sách di sản thế giới tại Cuba 维基媒体列表条目 古巴世界遗产名录 特色列表 29
36 Danh sách xã Luxembourg 维基媒体列表条目 卢森堡市镇列表 27
37 Danh sách diễn viên trong phim Harry Potter 维基媒体人物列表 哈利波特演员列表 27
38 Danh sách nguyên thủ quốc gia Sierra Leone 维基媒体列表条目 塞拉利昂国家元首列表 27
39 Thời gian biểu phát hiện các hành tinh và vệ tinh trong Hệ Mặt Trời 维基媒体时间轴条目 太阳系天体发现时间列表 27
40 Danh sách đĩa nhạc của The Beatles 维基媒体 艺术家作品列表 披头士作品列表 27
41 Danh sách đĩa nhạc của Christina Aguilera 维基媒体 艺术家作品列表 Christina Aguilera discography (d:Q734169) 26
42 Chiếc giày vàng Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 奖励 英格兰超级足球联赛金靴奖 26
43 Danh sách đĩa nhạc của Nirvana 维基媒体 艺术家作品列表 超脱乐团音乐作品列表 26
44 Giải thưởng Lương thực Thế giới 科学奖项 世界粮食奖 25
45 Giải Grammy cho album rock xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 格莱美奖最佳摇滚专辑 24
46 Danh sách di sản thế giới tại Zimbabwe 维基媒体列表条目 津巴布韦世界遗产列表 24
47 Danh sách đảo có người của Croatia 维基媒体列表条目 克罗地亚有人居住岛屿列表 特色列表 23
48 Giải Grammy huyền thoại class of music award 格莱美传奇奖 23
49 Danh sách đĩa nhạc của Twice 维基媒体 艺术家作品列表 TWICE音乐作品列表 22
50 Danh sách trận chung kết Cúp UEFA và Europa League 维基媒体列表条目 欧洲足总欧洲联赛决赛列表 22
51 Giải Grammy cho album giọng pop xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 格莱美奖最佳流行演唱专辑 22
52 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2011 维基媒体音乐相关列表 2011年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 21
53 Danh sách tập phim Naruto Shippuden 维基媒体列表条目 火影忍者疾风传动画集数列表 (前期) 21
54 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2012 维基媒体音乐相关列表 2012年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 20
55 Giải Grammy cho bài hát rock xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 格莱美奖最佳摇滚歌曲 20
56 Danh sách đĩa đơn của Madonna Wikimedia singles discography 麦当娜单曲作品 20
57 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2008 维基媒体音乐相关列表 2008年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 19
58 Niên biểu hóa học 时间轴 化学年表 19
59 Sự nghiệp điện ảnh của Angelina Jolie 影片集锦 安祖莲娜·祖莉作品名单 (d:Q16878343) 19
60 Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation 维基媒体 艺术家作品列表 少女时代音乐作品列表 19
61 Sự nghiệp diễn xuất của Meryl Streep 影片集锦 梅丽·史翠普作品列表 19
62 Sự nghiệp điện ảnh của Sandra Bullock 影片集锦 珊卓·布拉克作品列表 19
63 Giải Grammy cho thu âm nhạc dance/điện tử xuất sắc nhất 奖项等级 格莱美奖最佳舞曲录制 19
64 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2009 维基媒体音乐相关列表 2009年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 18
65 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2010 维基媒体音乐相关列表 2010年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 18
66 Danh sách bảo tàng Paris 维基媒体列表条目 list of museums in Paris (d:Q1423272) 18
67 Danh sách quốc gia thành viên ASEAN 东盟成员国列表 特色列表 18
68 Danh sách bàn thắng quốc tế của Cristiano Ronaldo 维基媒体列表条目 克里斯蒂亚诺·罗纳度国际赛进球列表 特色列表 18
69 Danh sách hoàng đế nhà Tống 维基媒体列表条目 宋朝君主列表 18
70 Danh sách đĩa nhạc của Lorde 维基媒体 艺术家作品列表 洛德作品列表 (d:Q15285805) 18
71 How I Met Your Mother mùa 1 季播剧 老爸老妈的浪漫史 (第一季) 18
72 Giải Grammy cho trình diễn hard rock xuất sắc nhất 奖项等级 格莱美奖最佳硬式摇滚表演 18
73 Thuật ngữ giải phẫu cử động 维基媒体列表条目 运动解剖术语 (d:Q264251) 18
74 Danh sách đĩa nhạc của One Direction 维基媒体 艺术家作品列表 1世代音乐作品列表 (d:Q2417955) 17
75 Danh sách phân tử trong môi trường liên sao 维基媒体列表条目 星际分子列表 特色列表 17
76 Danh sách trận Siêu cúp bóng đá châu Âu 维基媒体列表条目 欧洲超级杯比赛列表 特色列表 17
77 Danh sách hoàng đế nhà Hán 维基媒体列表条目 汉朝君主列表 17
78 Giải Grammy cho album nhạc alternative xuất sắc nhất 奖项等级 格莱美奖最佳另类音乐专辑 17
79 Giải Toán học Ruth Lyttle Satter 数学奖 露丝·蕾特·萨特数学奖 17
80 Danh sách đĩa nhạc của Sia 维基媒体 艺术家作品列表 Sia音乐作品列表 (d:Q3030043) 16
81 Danh sách tập truyện Naruto 维基媒体列表条目 list of Naruto manga volumes (d:Q1062669) 16
82 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2007 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2007 in the USA (d:Q152794) 16
83 Danh sách kỳ thi Olympic Toán học Quốc tế 维基媒体列表条目 国际数学奥林匹克竞赛列表 16
84 Danh sách nghệ sĩ được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll 维基媒体音乐相关列表 摇滚名人堂成员列表 16
85 Giải Grammy cho trình diễn hát rap xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 格莱美奖最佳饶舌/演唱表演 16
86 Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộ 维基媒体列表条目 欧洲足协球会赛事冠军列表 16
87 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2003 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2003 in the USA (d:Q605141) 15
88 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2004 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2004 in the USA (d:Q246428) 15
89 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2005 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2005 in the USA (d:Q246437) 15
90 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2006 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2006 in the USA (d:Q246442) 15
91 Danh sách tranh vẽ của Pieter Bruegel Già 维基媒体列表条目 list of paintings by Pieter Bruegel the Elder (d:Q6631889) 15
92 Danh sách hoàng đế nhà Đường 维基媒体列表条目 唐朝君主列表 15
93 Danh sách album của Madonna 维基媒体 专辑列表 麦当娜专辑作品 15
94 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2000 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2000 in the USA (d:Q1755188) 14
95 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2001 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2001 in the USA (d:Q1849116) 14
96 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2002 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of 2002 in the USA (d:Q1586838) 14
97 Sự nghiệp diễn xuất của Audrey Hepburn 影片集锦 奥黛丽·赫本演艺作品列表 14
98 Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu 维基媒体列表条目 欧洲足球锦标赛决赛列表 14
99 Danh sách kỷ lục và thống kê của Liverpool F.C. 维基媒体列表条目 list of Liverpool F.C. records and statistics (d:Q2712358) 13
100 Danh sách trận chung kết UEFA Cup Winners' Cup 维基媒体列表条目 list of UEFA Cup Winners' Cup finals (d:Q2658406) 13
101 Danh sách nguyên thủ quốc gia Belarus 列表、维基媒体列表条目 list of heads of state of Belarus (d:Q2363831) 13
102 Danh sách album quán quân năm 2011 维基媒体音乐相关列表 list of number-one albums of 2011 in the USA (d:Q246858) 13
103 Danh sách đĩa nhạc của Ellie Goulding 维基媒体 艺术家作品列表 艾丽·高登音乐作品列表 13
104 Danh sách giải Oscar của Walt Disney 资讯列表 华特·迪士尼所获奥斯卡金像奖列表 13
105 Danh sách điểm cực trị của Ấn Độ 维基媒体列表条目 extreme points of India (d:Q3244583) 12
106 Danh sách album bán chạy nhất tại Mỹ 维基媒体音乐相关列表 list of best-selling albums in the United States (d:Q468514) 12
107 Danh sách số nguyên tố Mersenne và số hoàn hảo 维基媒体列表条目 梅森素数与完全数集合 12
108 Danh sách trận chung kết UEFA Conference League 维基媒体列表条目 欧足联协会联赛决赛列表 12
109 Danh sách album quán quân năm 2008 维基媒体音乐相关列表 list of number-one albums of 2008 in the USA (d:Q10567328) 11
110 Giải Grammy cho trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc giọng rock xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 最佳摇滚团体演奏奖 (d:Q1542205) 11
111 Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara 维基媒体音乐相关列表 T-ara的奖项和提名列表 10
112 Danh sách tập phim Yu Yu Hakusho 维基媒体列表条目 list of YuYu Hakusho episodes (d:Q3043187) 10
113 Sự nghiệp điện ảnh của Will Smith 影片集锦 威尔·史密斯作品列表 10
114 Giải Grammy cho hợp tác giọng pop xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 格莱美奖最佳流行对唱 (d:Q691203) 10
115 Giải Grammy cho trình diễn giọng rock nữ xuất sắc nhất 奖项等级 格莱美奖最佳摇滚女声表演 (d:Q1542148) 10
116 Danh sách nhà vô địch UEFA Intertoto Cup 维基媒体列表条目 欧洲足联国际托托杯冠军列表 特色列表 10
117 Sự nghiệp điện ảnh của Keanu Reeves 影片集锦 Keanu Reeves filmography (d:Q12631003) 9
118 Danh sách đĩa đơn của Taylor Swift Wikimedia singles discography Taylor Swift singles discography (d:Q56071487) 9
119 Danh sách bài hát thu âm bởi Lady Gaga 按表演者的维基媒体歌曲列表 list of songs recorded by Lady Gaga (d:Q1094961) 9
120 Danh sách diễn viên được đề cử nhiều giải Oscar trong cùng một năm 维基媒体列表条目 同年获两项奥斯卡金像奖提名演员列表 特色列表 9
121 Giải Grammy cho album R&B đương đại xuất sắc nhất 格莱美奖、奖项等级 格林美最佳当代节奏蓝调专辑 (d:Q1542136) 9
122 Giải Grammy cho trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc giọng pop xuất sắc nhất 奖项等级 格莱美二重唱或演唱团体的最佳表现 (d:Q747902) 9
123 Danh sách tập phim Clannad 维基媒体列表条目 CLANNAD动画集数列表 8
124 Danh sách hồ lớn tại Ethiopia 维基媒体列表条目 list of lakes in Ethiopia (d:Q6624754) 8
125 Danh sách bài hát thu âm bởi Lorde 按表演者的维基媒体歌曲列表 list of songs recorded by Lorde (d:Q16822000) 8
126 Danh sách giải thưởng và đề cử của Call Me by Your Name 维基媒体列表条目 以你的名字呼唤我获奖与提名列表 8
127 Danh sách cầu tại Paris 维基媒体列表条目 巴黎桥梁列表 8
128 Danh sách album của Taylor Swift 维基媒体 专辑列表 按时间顺序的泰勒·斯威夫特的专辑 (d:Q56071488) 8
129 Sự nghiệp diễn xuất của Emily Blunt 维基媒体列表条目 艾米莉·布朗特作品列表 特色列表 8
130 Tem bưu chính Ukraina 事发特定年份或时期 1992 stamps of Ukraine (d:Q25420992) 7
131 Bảng mã codon DNA và RNA DNA密码子表 7
132 Danh sách phim Việt Nam được gửi tranh Giải Oscar cho phim quốc tế hay nhất 资讯列表 list of Vietnamese submissions for the Academy Award for Best Foreign Language Film (d:Q6603580) 7
133 Sự nghiệp diễn xuất của Denzel Washington 影片集锦 丹佐·华盛顿作品名单 (d:Q15085362) 7
134 Danh sách giải thưởng và đề cử của Nữ hoàng băng giá 维基媒体列表条目 冰雪奇缘获奖名单 7
135 Sự nghiệp diễn xuất của Humphrey Bogart 影片集锦 堪富利·保加作品名单 (d:Q12631007) 7
136 Danh sách bảo vật quốc gia Nhật Bản 维基媒体列表条目 日本国宝城郭列表 7
137 100 phụ nữ quyến rũ nhất của FHM 列表 男人装百大性感女人 特色列表 7
138 Danh sách cầu thủ vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 维基媒体列表条目 英格兰足球超级联赛冠军球员列表 特色列表 7
139 Chủ tịch Quốc hội Việt Nam 职位 越南国会主席 特色列表 7
140 Danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc 维基媒体音乐相关列表 韩国最畅销专辑列表 7
141 Di tích pháp định của Hồng Kông 遗产名称 香港法定古迹列表 特色列表 7
142 Danh sách tập phim Angel Beats! 维基媒体列表条目 Angel Beats!动画集数列表 6
143 Danh sách trận Siêu cúp Anh 维基媒体列表条目 list of FA Community Shield matches (d:Q6570501) 6
144 Danh sách đĩa đơn quán quân thập niên 2000 维基媒体音乐相关列表 list of UK singles chart number ones of the 2000s (d:Q2578954) 6
145 Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 thập niên 2000 维基媒体音乐相关列表 list of number-one hits of the 2000s in the USA (d:Q3298405) 6
146 Danh sách giải thưởng và đề cử của The Wolf of Wall Street 维基媒体列表条目 《华尔街之狼》获奖名单 6
147 Danh sách loài chim ở Thái Lan 维基媒体列表条目 泰国鸟类列表 (d:Q4922097) 6
148 Danh sách phương pháp ngụy trang 维基媒体列表条目 list of camouflage methods (d:Q6608718) 5
149 Danh sách loài họ Chó 维基媒体列表条目 list of canids (d:Q66789337) 5
150 Sự nghiệp điện ảnh của Bong Joon-ho 影片集锦、catalog of works Bong Joon-ho filmography (d:Q84855231) 4
151 Danh sách trò chơi điện tử do Key phát triển 维基媒体列表条目 Key开发游戏列表 4
152 Danh sách đĩa nhạc của Kollegah 音乐唱片分类 Kollegah discography (d:Q6427363) 4
153 Quốc gia thành viên Tổ chức Lao động Quốc tế Member states of the International Labour Organization (d:Q104877747) 4
154 Tem bưu chính Liên Xô 资讯列表 Stamps of the Soviet Union, 1923 (d:Q57590962) 4
155 Danh sách phân loài trèo cây Á Âu 维基媒体列表条目 list of Eurasian Nuthatch subspecies (d:Q16515130) 4
156 Danh sách giải thưởng và đề cử của Jake Gyllenhaal 维基媒体列表条目 list of awards and nominations received by Jake Gyllenhaal (d:Q24962151) 4
157 Danh sách loài họ Hươu nai 维基媒体列表条目 list of cervids (d:Q65408917) 4
158 Danh sách loài họ Mèo 维基媒体列表条目 list of felids (d:Q65075669) 4
159 Danh sách nữ đại kiện tướng cờ vua 维基媒体列表条目 list of female chess grandmasters (d:Q110269883) 4
160 Danh sách loài thỏ 维基媒体列表条目 list of placental mammals in Order Lagomorpha (d:Q6633497) 4
161 Danh sách loài gấu 维基媒体列表条目 list of ursids (d:Q16984690) 4
162 Cuộc thăm dò người đàn ông và phụ nữ được ngưỡng mộ nhất của Gallup 盖洛普最敬佩的人民意调查 特色列表 4
163 Danh sách thành viên Vương thất Anh sống thọ nhất 维基媒体列表条目 英国王室长寿成员列表 特色列表 4
164 Danh sách nhạc sĩ ngầu nhất của NME 维基媒体音乐相关列表 NME's Cool List (d:Q16961975) 3
165 Giải thưởng âm nhạc Shortlist 音乐奖 Shortlist Music Prize (d:Q7502207) 3
166 Danh sách sản phẩm của Mercedes-EQ 维基媒体列表条目 list of Mercedes-EQ vehicles (d:Q127922834) 3
167 Danh sách địa điểm được quan tâm khoa học đặc biệt ở Merseyside 维基媒体列表条目 list of Sites of Special Scientific Interest in Merseyside (d:Q13534533) 3
168 Danh sách địa điểm được quan tâm khoa học đặc biệt trên đảo Wight 维基媒体列表条目 list of Sites of Special Scientific Interest on the Isle of Wight (d:Q6597203) 3
169 Danh sách album bán chạy nhất thập niên 2000 维基媒体音乐相关列表 list of best-selling albums of the 2000s in the United Kingdom (d:Q4436707) 3
170 Danh sách điểm cực trị của Việt Nam 维基媒体列表条目 list of extreme points of Vietnam (d:Q64500291) 3
171 Danh sách loạt tác phẩm trò chơi điện tử Square Enix 维基媒体列表条目 史克威尔艾尼克斯电子游戏系列列表 3
172 Trại tị nạn Hồng Kông 维基媒体列表条目 惩教署越南船民羁留中心 特色列表 3
173 Danh sách giải thưởng và đề cử của Better Call Saul 维基媒体列表条目 绝命律师获奖与提名列表 3
174 Danh sách công trình kiến trúc Đà Lạt 维基媒体列表条目 ✗ (d:Q10753509) 2
175 Danh sách loài họ Trâu bò 维基媒体列表条目 list of bovids (d:Q106679723) 2
176 Danh sách bàn thắng quốc tế của Lê Công Vinh 维基媒体列表条目 list of international goals scored by Lê Công Vinh (d:Q107008582) 2
177 Danh sách loài chuột chù voi 维基媒体列表条目 list of macroscelids (d:Q111955392) 2
178 Danh sách loài họ Chồn hôi 维基媒体列表条目 list of mephitids (d:Q96389699) 2
179 Danh sách loài họ Chồn 维基媒体列表条目 list of mustelids (d:Q85846431) 2
180 Danh sách động vật chân vây 维基媒体列表条目 list of pinniped species (d:Q66084801) 2
181 Danh sách loài lợn 维基媒体列表条目 list of suines (d:Q106372512) 2
182 Danh sách điểm cực trị của Hồng Kông 维基媒体列表条目 香港之最 (d:Q104549526) 2
183 Biên niên sử Đà Lạt ✗ (d:Q10740278) 1
184 Danh sách hồng y Việt Nam ✗ (d:Q24957353) 1
185 Danh sách thị trấn thuộc tỉnh Thanh Hóa 维基媒体列表条目 ✗ (d:Q128789367) 1
186 Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam ✗ (d:Q133842739) 1
187 Danh sách tập phim Hyakujuu Sentai Gaoranger Hyakujuu Sentai Gaoranger episode list (d:Q86006564) 1
188 Danh sách chuyến thăm quốc tế của Nguyễn Phú Trọng 维基媒体列表条目 list of state visits made by Nguyen Phu Trong (d:Q128797738) 1
平均 有中文版: zh/vi (越南语) = 109/188 (58%) 18.3
合计 15 同名条目或无此条目、64 无标签 3,444

相关项目

[编辑]