跳转到内容

Template:越南行政区划图

维基百科,自由的百科全书
越南行政区划图 中文名稱 越南文名稱 行政駐地 面積(km2 人口
安江省 Tỉnh An Giang 迪石坊 9,888.91 4,952,238
北寧省 Tỉnh Bắc Ninh 北江坊 4,718.60 3,619,433
金甌省 Tỉnh Cà Mau 新城坊 7,942.39 2,606,672
芹苴市 Thành phố Cần Thơ 寧橋坊 6,360.83 4,199,824
高平省 Tỉnh Cao Bằng 蜀泮坊 6,700.39 573,119
多樂省 Tỉnh Đắk Lắk 邦美蜀坊 18,096.40 3,346,853
峴港市 Thành phố Đà Nẵng 海洲坊 11,859.59 3,065,628
奠邊省 Tỉnh Điện Biên 奠邊府坊 9,539.93 673,091
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 鎮邊坊 12,737.18 4,491,408
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 美湫坊 5,938.64 4,370,046
嘉萊省 Tỉnh Gia Lai 歸仁坊 21,576.53 3,583,693
海防市 Thành phố Hải Phòng 鴻龐坊 3,194.72 4,664,124
河內市 Thành phố Hà Nội 還劍坊 3,359.84 8,807,523
河靜省 Tỉnh Hà Tĩnh 蓮城坊 5,994.45 1,622,901
胡志明市 Thành phố Hồ Chí Minh 西貢坊 6,772.59 14,002,598
順化市 Thành phố Huế 順化坊 4,947.11 1,432,986
興安省 Tỉnh Hưng Yên 庯憲坊 2,514.81 3,567,943
慶和省 Tỉnh Khánh Hoà 芽莊坊 8,555.86 2,243,554
萊州省 Tỉnh Lai Châu 新豐坊 9,068.73 512,601
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 春香-大叻坊 24,233.07 3,872,999
諒山省 Tỉnh Lạng Sơn 梁文知坊 8,310.18 881,384
老街省 Tỉnh Lào Cai 安沛坊 13,256.92 1,778,785
乂安省 Tỉnh Nghệ An 場榮坊 16,486.50 3,831,694
寧平省 Tỉnh Ninh Bình 华闾坊 3,942.62 4,412,264
富壽省 Tỉnh Phú Thọ 越池坊 9,361.38 4,022,638
廣義省 Tỉnh Quảng Ngãi 錦城坊 14,832.55 2,161,755
廣寧省 Tỉnh Quảng Ninh 下龍坊 6,207.95 1,497,447
廣治省 Tỉnh Quảng Trị 洞海坊 12,700.00 1,870,845
山罗省 Tỉnh Sơn La 呈核坊 14,108.89 1,404,587
西寧省 Tỉnh Tây Ninh 隆安坊 8,536.44 3,254,170
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 潘廷逢坊 8,375.21 1,799,489
清化省 Tỉnh Thanh Hoá 鹤城坊 11,114.71 4,324,783
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 明春坊 13,795.50 1,865,270
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 隆洲坊 6,296.20 4,257,581